Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)震(chấn) え(e) る(ru)Âm Hán Việt của 震える là "chấn eru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 震 [chấn] え [e] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 震える là ふるえる [furueru]
デジタル大辞泉ふる・える〔ふるへる〕【震える】[動ア下一][文]ふる・ふ[ハ下二]1細かく揺れ動く。震動する。「地震で窓ガラスが―・える」2寒さや激しい感情のために、からだが小刻みに動く。「恐ろしさに膝が―・える」「雨にずぶぬれになって―・える」将棋用語集