Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 震( chấn )
Âm Hán Việt của 震 là "chấn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
震 [chấn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 震 là しん [shin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん【震】 読み方:しん [常用漢字] [音]シン(呉)(漢) [訓]ふるう ふるえる 1小刻みに揺れ動く。ふるえる。ふるわす。「震撼(しんかん)・震動・震天動地/地震」 2地震。「震央・震源・震災・震度/激震・弱震・耐震・余震」 3ふるえおののく。「震駭(しんがい)・震恐」 4はげしい。「震怒」[名のり]おと・なり・なる・のぶ # しん【震】 読み方:しん 易の八卦(はっけ)の一。算木での形に表す。雷にかたどり、陽気がようやく動き出そうとする象(かたち)を示す。季節では春、方位では東に 配する。 # ウィキペディア(Wikipedia) 震 震(しん)は八卦の一つ。卦の形は☳であり、初爻は陽、第2爻・第3爻は陰で構成される。または六十四卦の一つであり、震為雷。震下震上で構成される。Similar words :スリル 戦慄 寒慄 震慴 震慄
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rung, chấn động, động đất, rung chuyển