Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 雷( lôi ) 鳴( minh )
Âm Hán Việt của 雷鳴 là "lôi minh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
雷 [lôi ] 鳴 [minh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 雷鳴 là かんなり [kannari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐なり【▽雷鳴】 読み方:かんなり 1「かみなり」の音変化。 2「雷鳴(かんなり)の壺(つぼ)」の略。 # らい‐めい【雷鳴】 読み方:らいめい かみなりが鳴ること。また、その音。《季夏》「―を尽くせし後の 動かぬ日/草田男」Similar words :霹靂 迅雷
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiếng sấm, âm thanh sấm, tiếng động của sấm