Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 雷( lôi ) 火( hỏa )
Âm Hán Việt của 雷火 là "lôi hỏa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
雷 [lôi ] 火 [hỏa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 雷火 là らいか [raika]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 らい‐か〔‐クワ〕【雷火】 読み方:らいか いなびかり。いなずま。また、落雷によって起こる火災。《季夏》 # 雷火 読み方:ライカ(raika)落雷で起きた火災のこと季節夏分類天文 # ウィキペディア(Wikipedia) 雷火 『雷火』(らいか)は、原作寺島優、作画藤原カムイによる日本の漫画作品。スコラの漫画雑誌『コミックバーガー』および『コミックバーズ』にて1987年から1997年まで連載された。 出典・Similar words :電影 電光 雷光 ライトニング 稲妻
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lửa sét, lửa do sét, lửa từ thiên nhiên