Âm Hán Việt của 難題 là "nan đề".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn] 題 [đề]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 難題 là なんだい [nandai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なんだい[0]【難題】 ①むずかしい問題。 ㋐試験などで、たやすく解けない問題。難問。「-に取り組む」 ㋑作りにくい詩・歌・文章などの題。 ②無理な注文。いいがかり。「-を吹っかける」「無理-」 Similar words: 課題問題困難面倒プロブレム