Âm Hán Việt của 難無く là "nan vô ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn] 無 [mô, vô] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 難無く là なんなく [nannaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なん‐なく【難無く】 読み方:なんなく [副]たやすく。やすやすと。「試験を—パスする」 Similar words: 手もなく楽楽楽々軽軽苦も無く