Âm Hán Việt của 難境 là "nan cảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn] 境 [cảnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 難境 là なんきょう [nankyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なん‐きょう〔‐キヤウ〕【難境】 読み方:なんきょう 困難な境遇。切り抜けるのがむずかしい事態。 Similar words: 分れ目危局存亡の機危急存亡の秋境目