Âm Hán Việt của 難問 là "nan vấn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn] 問 [vấn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 難問 là なんもん [nanmon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なん‐もん【難問】 読み方:なんもん 1解決・回答などのむずかしい問題。「―に挑戦する」「―をかかえる」 2非難して返答を迫ること。「諸宗こぞって―し」〈浄・大原問答〉 Similar words: 謎エニグマ