Âm Hán Việt của 難じる là "nan jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 難じる là なんじる [nanjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なん・じる【難じる】 読み方:なんじる [動ザ上一]「なん(難)ずる」(サ変)の上一段化。「仕事が遅いと—・じる」 Similar words: 扱き下ろす糺弾批難指弾非難