Âm Hán Việt của 難 là "nan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 難 là なん [nan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なん[1]【難】 ①わざわい。災厄。危難。「水火の-」 ②とがめられるべき点。欠点。弱点。「-をいえば、少々体が弱い」 ③むずかしいこと。困難。「団結して-に当たる」 ④なじること。非難。難癖。「京童部が申候はん事、後日の-にや候はんずらん/平家:1」 Similar words: 災難御難不幸厄厄難 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 難