Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 離( ly ) 縁( duyên )
Âm Hán Việt của 離縁 là "ly duyên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
離 [li , ly , lệ ] 縁 [duyên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 離縁 là りえん [rien]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 り‐えん【離縁】 読み方:りえん [名](スル) 1夫婦や養親子の関係を絶つこと。「長年連れ添った妻を—する」 2法律上、養子縁組を解消すること。 #離縁 歴史民俗用語辞典 読み方:リエン(rien)婚姻解消方法の一。別名去文、離縁状Similar words :離婚 夫婦別れ 破婚 不縁 離別
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ly hôn, hủy hôn, chấm dứt quan hệ vợ chồng