Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)離(ly) 婚(hôn)Âm Hán Việt của 離婚 là "ly hôn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 離 [ly] 婚 [hôn]
Cách đọc tiếng Nhật của 離婚 là りこん [rikon]
デジタル大辞泉りこん【離婚】色川武大の短編小説。昭和53年(1978)発表。同年、第79回直木賞受賞。#り‐こん【離婚】[名](スル)夫婦が生存中に法律上の婚姻関係を解消すること。日本では、協議離婚・調停離婚・審判離婚・裁判離婚の四種がある。[補説]書名別項。→離婚法律関連用語集