Âm Hán Việt của 離別 là "ly biệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 離 [li, ly, lệ] 別 [biệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 離別 là りべつ [ribetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 り‐べつ【離別】 読み方:りべつ [名](スル) 1人と別れること。別離。「幼時に父親と—した」 2夫婦の関係を断って別れること。離婚。 Similar words: 離婚離縁夫婦別れ破婚不縁