Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 離( ly ) す( su )
Âm Hán Việt của 離す là "ly su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
離 [ly] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 離す là はなす [hanasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はな・す【離す】 [動サ五(四)] 1くっついているものを解き分ける。「付箋(ふせん)を―・す」「魚の身を骨から―・す」 2他のものとの間を隔てる。その位置から遠ざける。「席を―・す」「少し―・して植える」「二人の仲を―・す」 3二つのものの間に隔たりをつくる。間に距離を置く。「二位以下を大きく―・す」「業績で同期生に―・される」 4(「目をはなす」の形で)視線を別の所に移す。「いたずらっ子なので目が―・せない」 5除く。はずす。「コレヲ―・シテワホカニナイ」〈和英語林集成〉[可能]はなせる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
buông tay, thả ra, để rời ra