Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 雑( tạp ) 魚( ngư )
Âm Hán Việt của 雑魚 là "tạp ngư ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
雑 [tạp , tạp ] 魚 [ngư ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 雑魚 là ざこ [zako]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ざ‐こ【雑‐魚/▽雑▽喉】 読み方:ざこ 《「ざっこう(雑喉)」の音変化》 1いろいろな種類の入り交じった小魚。また、小さい魚。じゃこ。 2地位の低い者、取るに足りない者をたとえていう語。小物。「—は相手にしない」 #じゃ‐こ【雑=魚】 読み方:じゃこ 「ざこ 」に同じ。「だし—」Similar words :小者 湧き出る 小人
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cá nhỏ, loài cá nhỏ, hải sản phụ