Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 雑( tạp ) 作( tác )
Âm Hán Việt của 雑作 là "tạp tác ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
雑 [tạp, tạp] 作 [tác]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 雑作 là ぞうさ [zousa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 ぞうさ[0][1]:ざう-【造作】・:ざふ-【雑作】 (名):スル ①手間や費用のかかること。面倒なこと。「なんの-もない」「-をかける」 ②もてなし。御馳走。「飛んだ御-を頂きます/高野聖:鏡花」 ③技巧。装飾。「まさしく-の一もなく、風体心をも求めず/遊楽習道風見」 ④作り出すこと。「大悟を拈来し、迷を-するか/正法眼蔵」 # デジタル大辞泉ぞう‐さ〔ザウ‐|ザフ‐〕【造作/雑作】 1手間や費用のかかること。めんどう。「―もなく事を運ぶ」「―を掛ける」 2もてなし。ごちそう。「飛んだ御―を頂きます」〈鏡花・高野聖〉Similar words :創造 作り上げる 製する 製出 形作る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự tạo dựng, việc thực hiện, xây dựng, tiến hành