Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 雑( tạp )
Âm Hán Việt của 雑 là "tạp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
雑 [tạp , tạp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 雑 là ざつ [zatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ざつ【雑〔雜〕】 読み方:ざつ [音]ザツ(慣) ゾウ(ザフ)(呉) [訓]まじる まざる まぜる[学習漢字]5年 《一》〈ザツ〉 1入りまじる。まとまりがない。「雑然・雑踏・雑駁(ざっぱく)/混雑・錯雑・煩雑・複雑・乱雑・猥雑(わいざつ)」 2主要でない。いろいろの。「雑貨・雑穀・雑費・雑務」 3精密でない。「粗雑」 《二》〈ゾウ〉 1入りまじる。「雑炊・雑煮」 2主要でない。いろいろの。「雑木(ぞうき)・雑巾(ぞうきん)・雑兵(ぞうひょう)」 [名のり]かず・とも #ざつ【雑】 読み方:ざつ 《一》[名]いろいろなものが入り まじっていること。区別しにくい事柄を集めたもの。「—の部」「—収入」 《二》[形動]大まかで、いいかげんなさま。ていねいでないさま。粗雑。粗末。「—な仕事」「—に扱う」 #ぞう【雑】 読み方:ぞう ⇒ざつ #ぞう〔ザフ〕【雑】 読み方:ぞう 1和歌で歌題の分類の一。四季・恋などの部に属さないもの。歌集では雑歌(ぞうか)、またはそれを集めた部をいう。 2連歌・俳諧で、無季の付句。Similar words :杜撰 疎放 アバウト 御草々 乱雑
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lộn xộn, hỗn tạp, không gọn gàng