Âm Hán Việt của 雌雄 là "thư hùng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 雌 [thư] 雄 [hùng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 雌雄 là しゆう [shiyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐ゆう【雌雄】 読み方:しゆう 1めすとおす。「ひなの—を見分ける」 2すぐれていることと劣っていること。勝ちと負け。優劣。勝敗。「—を争う」 Similar words: 性別セクシュアリティーセクシャリティーセックス性