Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)雌
Âm Hán Việt của 雌 là "thư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
雌 [thư]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 雌 là し [shi], めす [mesu], めん [men]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentし【雌】
読み方:し
[常用漢字] [音]シ(呉)(漢) [訓]め めす〈シ〉
1めす。「雌雄」
2めめしい。女性的。「雌伏」〈め〉「雌牛・雌花」
###
めす【雌/×牝】
読み方:めす
1動物の性 別で、卵巣を持ち、卵や子を産むほう。また、 植物で雌花をつけるもの。⇔雄(おす)。
2雌ねじ。またはコネクターなどの接続部品において、接続部が凹になっている側(ソケット)。⇔雄。
読み方:めん
めす。め。「―鳥」⇔雄(おん)。「合いの子の蹴合 鳥、―かけると弱いが」〈上司・太政官〉
Similar words:
牝 メス
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nữ, cái, cái giống cái