Âm Hán Việt của 集計 là "tập kế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 集 [tập] 計 [kê, kế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 集計 là しゅうけい [shuukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐けい〔シフ‐〕【集計】 読み方:しゅうけい [名](スル)数を寄せ集めて合計すること。また、その合計した数。「各営業所の売上げを—する」 Similar words: 通算合計総計累算通計