Âm Hán Việt của 集結 là "tập kết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 集 [tập] 結 [kết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 集結 là しゅうけつ [shuuketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅうけつ:しふ-[0]【集結】 (名):スル 一か所に集めること。また、集まること。「部隊を-する」 Similar words: 駆り集める駆集める揃える集める寄せ集める