Âm Hán Việt của 集約 là "tập ước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 集 [tập] 約 [ước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 集約 là しゅうやく [shuuyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐やく〔シフ‐〕【集約】 読み方:しゅうやく [名](スル)物事を整理して、一つにまとめること。「調査結果を—する」「反論はこの一点に—される」 Similar words: 一本化ワンストップ