Âm Hán Việt của 集注 là "tập chú".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 集 [tập] 注 [chú]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 集注 là しゅうちゅう [shuuchuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐ちゅう〔シフ‐〕【集注】 読み方:しゅうちゅう [名](スル) 11か所に集めそそぐこと。また、集まりそそぐこと。集中。「彼らの生活の最大関心は罪の問題に—するところまできた」〈倉田・愛と認識との出発〉 2(「集註」とも書く)多くの注釈を集めた本。しっちゅう。「論語—」 Similar words: 結集集中