Âm Hán Việt của 集塊 là "tập khối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 集 [tập] 塊 [khối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 集塊 là しゅうかい [shuukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐かい〔シフクワイ〕【集塊】 読み方:しゅうかい 多くの物が集まってできた、かたまり。 Similar words: マス集団塊勢揃え団塊