Âm Hán Việt của 集合物 là "tập hợp vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 集 [tập] 合 [cáp, hợp] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 集合物 là しゅうごうぶつ [shuugoubutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅうごう‐ぶつ〔シフガフ‐〕【集合物】 読み方:しゅうごうぶつ 1個々の物が集まって成り立っている物。 2法律で、個々の物が集合して経済的に一つの価値を有し、取引上も一体として取り扱われる物。工場とその中の機械など。 Similar words: 集団集まり蓄積固まり群
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tập hợp, nhóm vật, tập thể, tổng hợp vật thể, vật thể kết hợp