Âm Hán Việt của 雄捩子 là "hùng lệ tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 雄 [hùng] 捩 [lệ, liệt] 子 [tử, tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 雄捩子 là おねじ [oneji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐ねじ〔をねぢ〕【雄螺=子】 読み方:おねじ ねじ山が円筒または円錐状の棒の外面にあるねじ。⇔雌螺子(めねじ)。 Similar words: ボルト