Âm Hán Việt của 雄弁 là "hùng biện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 雄 [hùng] 弁 [bàn, biền, biện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 雄弁 là ゆうべん [yuuben]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐べん【雄弁/雄×辯】 読み方:ゆうべん [名・形動]説得力をもって力強く話すこと。また、そのさま。「—な政治家」 Similar words: 爽やか能弁流暢能辯流ちょう