Âm Hán Việt của 隠逸 là "ẩn dật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 隠 [ẩn] 逸 [dật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 隠逸 là いんいつ [initsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いん‐いつ【隠逸】 読み方:いんいつ 俗世間から逃れて、隠れ住むこと。また、その人。隠遁(いんとん)。 Similar words: 内密インフォーマル隠遁内内隠退