Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 隠( ẩn ) 退( thoái )
Âm Hán Việt của 隠退 là "ẩn thoái ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
隠 [ẩn] 退 [thoái, thối]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 隠退 là いんたい [intai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いん‐たい【隠退】 読み方:いんたい [名](スル)社会的活動の第一線から退くこと。世間を避けて閑居すること。退隠。「田舎に―する」 # 隠退 読み方:おむらんたいら,おむんたいら 隠退-潜伏。〔朝鮮人隠語〕潜伏。〔朝鮮詐欺賭博犯用語〕分類朝鮮詐欺賭博犯用語 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。 # ウィキペディア(Wikipedia) 隠退 隠居(いんきょ)は、従来就いていた官職や家業などから離れて生活を送ることを指す。隠退(いんたい)ともいう。Similar words :内密 インフォーマル 隠遁 内内 隠逸
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ẩn dật, rút lui, rút khỏi