Âm Hán Việt của 隠れ無い là "ẩn re vô i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 隠 [ẩn] れ [re] 無 [mô, vô] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 隠れ無い là かくれない [kakurenai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かくれ‐な・い【隠れ無い】 読み方:かくれない [形][文]かくれな・し[ク] 1隠しようがなく表れている。それとはっきり分かっている。「真(しん)から飛んだ事を云ってしまったとの後悔が、—・く顔にあらわれる」〈左千夫・隣の嫁〉 2残らず表れている。残すところがない。「所のさま、おぼつかなき浦々磯の、—・く描きあらはし給へり」〈源・絵合〉 3世間に知れ渡っている。有名である。かくれもない。「忍ぶとも、世にあること—・くて」〈源・夕顔〉 Similar words: 知名著名有名名高い高名
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không thể giấu, không trốn được, không ẩn nấp, không che giấu được