Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 障( chướng ) 子( tử )
Âm Hán Việt của 障子 là "chướng tử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
障 [chướng ] 子 [tử , tý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 障子 là しょうじ [shouji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐じ〔シヤウ‐〕【障子】 読み方:しょうじ 1室内の仕切りや外気を防ぐのに用いる建具の総称。明かり障子・ついたて・ふすまなど。近年は、格子に組んだ木の枠に白紙を張った明かり障子をいう。そうじ。《季冬》「あさがほの枯蔓うつる—かな/万太郎」 2鼻中隔(びちゅうかく)の俗称。鼻の二つの穴の間の仕切り。 #そう‐じ〔サウ‐〕【▽障子】 読み方:そうじ 《「そう」は「しょう」の直音表記》「しょうじ(障子) 」に同じ。「—貼(は)らすべきことなど」〈源・浮舟〉 #障子 歴史民俗用語辞典 読み方:ショウジ(shouji)家屋内を仕切り、さえぎるもの。Similar words :明かり障子 紙障子 明り障子
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cửa trượt, cửa giấy