Âm Hán Việt của 障壁 là "chướng bích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 障 [chướng] 壁 [bích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 障壁 là しょうへき [shouheki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐へき〔シヤウ‐〕【障壁】 読み方:しょうへき 1へだてや仕切りのための壁。 2妨げるもの。じゃま。「外交の—を取り除く」 Similar words: 関所バリアー関門バリア