Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 障( chướng ) る( ru )
Âm Hán Việt của 障る là "chướng ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
障 [chướng] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 障る là さわる [sawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さ‐さわ・る〔‐さはる〕【▽障る】 読み方:ささわる [動ラ五(四)]さまたげとなる。さわりとなる。さわる。「指ニケガヲシテ手習 イニ—・ル」〈和英語林集成〉 #さや・る【▽障る】 読み方:さやる [動ラ四] 1何かにひっかかる。さわる。「我が待つや鴫(しぎ)は—・らず」〈記・中・歌謡〉 2妨げられる。「すべもなく苦しくあれば出で 走り去(い)ななと思へど此らに—・りぬ」〈万・八 九九〉 3差し支える。支障ができる。「百日(ももか)しも行かぬ 松浦道(ぢ)今日 行きて明日は来なむを何か—・れる」〈万・八七〇〉 #さわ・る〔さはる〕【障る】 読み方:さわる [動ラ五(四)] 1差し支える。じゃまになる。妨げとなる。「仕事に—・る」「出世に—・る」 2からだに悪い影響を及ぼす。害になる。「夜更かしはからだに—・る」Similar words :作用 差し響く 係る 影響 関わる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm phiền, gây khó chịu, cản trở