Âm Hán Việt của 際やか là "tế yaka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 際 [tế] や [ya] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 際やか là きわやか [kiwayaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きわ‐やか〔きは‐〕【際やか】 読み方:きわやか [形動][文][ナリ] 1くっきりときわだつさま。「青空を背景に—な雪山」「花橘の月影にいと—に見ゆるかをりも」〈源・幻〉 2さっぱりとしたさま。また、行動などがてきぱきとしているさま。「思ひ出所ありて、いと—に起きて」〈枕・六三〉 Similar words: 別々別