Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 際( tế ) ど( do ) い( i )
Âm Hán Việt của 際どい là "tế do i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
際 [tế ] ど [do ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 際どい là きわどい [kiwadoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きわ‐ど・い〔きは‐〕【際▽疾い】 読み方:きわどい [形][文]きはど・し[ク] 1悪い事態になりそうな、危険な状態である。また、事態が不安定で、すれすれの状態である。「—・いところで助かる」「質問を—・くかわす」「—・い判断」 2もう少しで卑猥(ひわい)になりかねない。「—・い話」 3はなはだしい。また、過酷である。「和漢の才にとみて、腹あしくよろづに—・き人なりけるが」〈愚管抄・四〉 [派生]きわどさ[名] #実用日本語表現辞典 際どい 読み方:きわどい 危険な、危うい、ぎりぎりの、すれすれの、などの意味の表現。「際疾い」と書く。 (2010年10月27日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mạo hiểm, nguy hiểm, sự gần kề, tới mức ngặt nghèo