Âm Hán Việt của 隕 là "viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 隕 [vẫn, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 隕 là いん [in]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いん【×隕】 読み方:いん [音]イン(ヰン)(呉)(漢) [訓]おちる おとす 空から地上に落ちる。「隕星・隕石・隕鉄」 Similar words: 落墜零