Âm Hán Việt của 隆起 là "long khởi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 隆 [long] 起 [khỉ, khởi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 隆起 là りゅうき [ryuuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りゅう‐き【隆起】 読み方:りゅうき [名](スル) 1ある部分が高く盛り上がること。「豊かな胸の—」 2陸地が周囲、特に海水面に対して相対的に上昇すること。「海底が—してできた島」 3物事の勢いの高まること。また、勢いを高めること。「我が鉱山は未だ較著の事業を—すに足れりというを得ず」〈雪嶺・真善美日本人〉 Similar words: 高台上昇標高