Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 隅( ngung ) っこ( ko )
Âm Hán Việt của 隅っこ là "ngung ko ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
隅 [ngung ] っ [ ] こ [ko ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 隅っこ là すみっこ [sumikko]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すみっ‐こ【隅っこ】 読み方:すみっこ すみ。すみの方。「部屋の—で遊ぶ」 #大阪弁 端っこ・隅っこ・角っこ #大阪弁 訳語 解説 端っこ・隅っこ・角っこ 端・隅・角 接尾辞の「こ」がついたもの。東国方言から。「端っこ」は「はしっこ」と読む。「はじ」「はじっこ」と濁るのは東京方言。Similar words :隅 角 端っこ 隈 コーナー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
góc, góc khuất