Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 隅( ngung )
Âm Hán Việt của 隅 là "ngung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
隅 [ngung ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 隅 là ぐう [guu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぐう【隅】 読み方:ぐう [常用漢字] [音]グウ(慣) [訓]すみ 《一》〈グウ〉 1すみ。「一隅・海隅・四隅・片隅・辺隅」 2大隅(おおすみ)国。「隅州/薩隅(さつぐう)」 《二》〈すみ(ずみ)〉「隅隅/片隅・四隅(よすみ)」 [名のり]ふさ #すま【▽隅】 読み方:すま すみ(隅)のこと。多く 地名の「須磨」にかけて用いる。 「播磨路や心の—に関据ゑていかで我身の恋を留めん」〈山家集・中〉 #すみ【隅/▽角】 読み方:すみ 1囲まれた区域のかど。「部屋の四—」「書類の—を綴じる」 2中央でない所。端の方や奥の方。また、 目立たない所。「—で小さくなる」「頭の—で考える」 3「隅の折敷(おしき)」の略。 4「角前髪(すみまえがみ)」の略。 #囲碁基本用語集 スミ(隅) 碁盤のかどに近いエリア。囲いやすいのでまずはスミをとることを考える。 かといって、はじめから一番すみっこの個所には打たれません。Similar words :隅っこ 角 端っこ 隈 コーナー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
góc, góc nhỏ