Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 陽( dương ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 陽気 là "dương khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
陽 [dương] 気 [khí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 陽気 là ようき [youki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よう‐き〔ヤウ‐〕【陽気】 読み方:ようき [名・形動] 1気候。時候。「春らしい—になる」 2万物生成の根本となる二気の一。万物が今まさに生まれ出て、活動しようとする気。陽の気。⇔陰気。 3気分。雰囲気などがはればれしていること。にぎやかで明るいこと。また、そのさま。「—を装う」「天性—な人」「—にはしゃぐ」⇔陰気。 [派生]ようきさ[名]Similar words :明朗
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vui vẻ, tươi sáng, phấn chấn, vui nhộn