Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 陸( lục ) 地( địa )
Âm Hán Việt của 陸地 là "lục địa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
陸 [lục ] 地 [địa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 陸地 là くがち [kugachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くが‐ち【▽陸地】 読み方:くがち りくち。「紀伊国千里浜の遠千潟、俄(にはか)に—になること二十余町なり」〈太平記・二〉 #りく‐ち【陸地】 読み方:りくち 地球の表面で、水におおわれ ていない 部分。地球 表面積の30 パーセントを占め、その平均高度は840 メートル。陸。 #ろく‐じ〔‐ヂ〕【▽陸地】 読み方:ろくじ 平らな 土地。また、りくち。「海は傾きて—をひたせり」〈方丈記〉Similar words :土 グラウンド 地びた 地所 大地
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đất liền, vùng đất, mặt đất, đất liền nổi lên