Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)陸
Âm Hán Việt của 陸 là "lục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
陸 [lục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 陸 là おか [oka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
おか〔をか〕【▽陸】
読み方:おか
1陸地。りく。
2硯(すずり)の墨をする所。⇔海。
3浴場の洗い場。流し。
#
くが【▽陸】
読み方:くが《「くにが(国所)」の音変化》陸地。りく。くぬが。「水鳥の—にまどへる心地して」〈源・玉鬘〉
#
くぬ‐が【▽陸】
読み方:くぬが《「くにが(国処)」の音変化》陸地。くが。⇔海処(うみが)。「其れ薗(その)池水—の利(くほさ)に」〈孝徳紀〉
#
りく【陸】
読み方:りく[音]リク(漢) ロク(呉) [訓]くが おか[学習漢字]4年〈リク〉
1丘や山がうねり続く大地。りくち。「陸運・陸橋・陸上・陸地・陸路/上陸・水陸・大陸・着陸」
2次々と続いて絶え間ないさま。「陸続」
3「陸軍」「陸上自衛隊」の略。「陸士・陸相・陸将・陸曹・陸海空」
4陸奥(むつ)国。「陸前・陸中/三陸」〈ロク〉
1「六」の大字。「陸尺」
2平ら。「陸屋根(ろくやね)」
3まともなこと。まともに。「陸陸」[名のり]あつ・あつし・たか・たかし・ひとし・みち・む・むつ[難読]陸稲(おかぼ)・常陸(ひたち)・陸奥(むつ)・陸奥(みちのく)・馬陸(やすで)
#
りく【陸】
読み方:りく陸地。おか。くが。「—に上がる」⇔海。
#
ろく【▽陸】
読み方:ろく⇒りく
#
ろく【▽陸/×碌】
読み方:ろく[名・形動]
1(あとに打消しの語を伴って用いる)正常なこと。まともなこと。満足できる状態であること。また、そのさま。まとも。「—な品物がない」「—に休みもとれない」
2(陸)土地や物の面の平らなこと。また、そのさま。平坦。「—屋根」「とてものことに地を—にならしたきものかな」〈咄・露がはなし・五〉
3気分の平らかなこと。安らかなこと。また、そのさま。「—に休ませ給へと帯の結び目とくとくといふに」〈浮・御前義経記・二〉[補説]「碌」は当て字。
土木用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lục địa, đất liền