Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 陥( hãm ) 落( lạc )
Âm Hán Việt của 陥落 là "hãm lạc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
陥 [hãm] 落 [lạc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 陥落 là かんらく [kanraku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かんらく[0]【陥落】 (名):スル ①(穴などに)おちこむこと。 ②地面がおちこむこと。陥没。「地盤の-」 ③城・陣地などが攻めおとされること。「要塞が-した」 ④今までの地位・ランクから下におちること。「幕下に-する」 ⑤口説きおとされること。「寺尾ももう-するだらうと云ふ評判であつた/それから:漱石」Similar words :崩落 陥没 崩潰 倒潰 崩壊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sụp đổ, thất thủ, rơi vào tay đối phương, bị đánh bại, bị phá hủy