Âm Hán Việt của 除する là "trừ suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 除 [trừ] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 除する là じょする [josuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じょ・する〔ヂヨする〕【除する】 読み方:じょする [動サ変][文]ぢょ・す[サ変] 1《旧官を除いて新官に任ずる意》官職に就かせる。 2取り去る。のぞく。「雑草を—・する」 3割り算をする。割る。「六を三で—・する」⇔乗ずる。 Similar words: 消去除却取去る絶滅除去