Âm Hán Việt của 陣所 là "trận sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 陣 [trận] 所 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 陣所 là じんしょ [jinsho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じん‐しょ〔ヂン‐〕【陣所】 読み方:じんしょ 陣営。陣屋。 Similar words: 陣地陣