Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 阿( a ) 房( phòng )
Âm Hán Việt của 阿房 là "a phòng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
阿 [a, á] 房 [bàng, phòng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 阿房 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 阿房 読み方:アホウ(ahou)愚かなさま 隠語大辞典 #阿房 読み方:あんぽんたん ばか又はのろまのこと。阿房といふことの洒落。反魂丹といふ薬の名に擬す。「-の抜け殻」。頓馬、馬鹿、阿呆に同じ。間の抜けたのろまなものをいふ。薬の万金丹や宝丹にもぢつていつた語である。宝暦の頃から流行した言葉で、阿呆、薄馬鹿といふ意味に使はれてゐる阿房鯛の転訛したものかともいはれる。⑴智慧の足りない馬鹿者のこと。⑵女に甘い男のこと。分類東京 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。 品詞の分類 名詞および形容動詞(性格) 侠 とっぱ 阿房 おちゃっぴい 鈍間 >>品詞 >>名詞および形容動詞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vô nghĩa, không có ý nghĩa, không đáng kể