Âm Hán Việt của 阻止 là "trở chỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 阻 [trở] 止 [chỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 阻止 là そし [soshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そし[1]【阻止・沮▼止】 (名):スル 邪魔をして、相手のしたいようにさせないこと。妨げること。「侵入を-する」 Similar words: 食い止める押止める押さえる押える押し止める