Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)闕(khuyết) 官(quan)Âm Hán Việt của 闕官 là "khuyết quan". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 闕 [khuyết] 官 [quan]
Cách đọc tiếng Nhật của 闕官 là けっかん [kekkan]
デジタル大辞泉けっ‐かん〔‐クワン〕【×闕官/欠官】読み方:けっかん1現任者の欠けている官職。2官職を解くこと。免官。解官(げかん)。「為朝が鎮西の狼藉によって—せられ」〈保元・中〉