Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 闕( khuyết ) 如( như )
Âm Hán Việt của 闕如 là "khuyết như ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
闕 [khuyết] 如 [như]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 闕如 là けつじょ [ketsujo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 けつじょ[1]【欠如】 (名):スル ①あるべきものが欠けていること。「責任感が-している」「能力の-」 ②「欠字:② 」に同じ。 #デジタル大辞泉 けつ‐じょ【欠如/×闕如】 読み方:けつじょ [名](スル) 1必要な物事が欠けていること。「判断力の—」「道徳心が—している」 2「欠字2 」に同じ。 #実用日本語表現辞典 欠如 読み方:けつじょ 別表記:缺如、闕如 本来あって然るべきものが、抜け落ちていて、足りないさま。欠落などとも言う。 (2011年8月12日更新)Similar words :闕乏 欠落 不足 欠乏 払底
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiếu, thiếu sót, không đủ