Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)間(gian) 際(tế)Âm Hán Việt của 間際 là "gian tế". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian] 際 [tế]
Cách đọc tiếng Nhật của 間際 là まぎわ [magiwa]
デジタル大辞泉ま‐ぎわ〔‐ぎは〕【真際/間際】読み方:まぎわ1物事がまさに行われようとするとき。寸前。「出発—に電話がくる」2境界に接する直前の部分。「がけの—まで家が建つ」